|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00019593 |
005 |
20090120110127.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 9(V)
|b Đ.103
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam /
|c Trương Hữu Quýnh chủ biên.
|n T1,
|p Thời nguyên thuỷ đến năm 1858.
|
250 |
|
|
|a Tái bản.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 3 tập;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam.
|
773 |
0 |
|
|b Tái bản
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|t Đại cương lịch sử Việt Nam
|w 23750.
|
773 |
0 |
|
|b Tái bản.
|
774 |
0 |
|
|b Tái bản
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|h 3 tập
|w 23750.
|
907 |
|
|
|a .b10163839
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|