|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00019595 |
005 |
20231116101143.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 25.800đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 959.703
|b Đ.312.X
|
084 |
|
|
|a 9(V)
|b Đ.103
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam /
|c Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ.
|n T2,
|p 1858-1945.
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 5.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 383 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 - 1945.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a 1858-1945.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Môn học 2019.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Khánh.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đình Lễ
|
773 |
0 |
|
|b Tái bản
|d Hà Nội : Giáo dục, 2003
|t Đại cương lịch sử Việt Nam
|w 23750.
|
907 |
|
|
|a .b10163852
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam cận hiện đại
|
945 |
|
|
|a 959.703
|b Đ.312.X
|g 1
|i D.0009686
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10361662
|z 23-02-24
|