Từ điển từ công cụ tiếng Việt /
Nghiên cứu về lớp từ công cụ tiếng Việt. Tập hợp 699 đơn vị gồm các từ, tổ hợp từ, quán ngữ được sử dụng với tư cách là công cụ tiếng Việt.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2002.
|
Edition: | Tái bản lần 2. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019611 | ||
005 | 20080403170411.0 | ||
008 | 080403s2002 vm vie d | ||
020 | |c 15.000đ | ||
082 | 0 | |a 413.95922 | |
084 | |a 4(V)(03) |b Đ450TH | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Thanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ công cụ tiếng Việt / |c Đỗ Thanh. |
250 | |a Tái bản lần 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2002. | ||
300 | |a 228 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu về lớp từ công cụ tiếng Việt. Tập hợp 699 đơn vị gồm các từ, tổ hợp từ, quán ngữ được sử dụng với tư cách là công cụ tiếng Việt. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10163992 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |