Thư pháp nghệ thuật viết Hán hành /
Trình bày thư pháp, kết cấu và chương pháp viết hành thư.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Huế :
Thuận Hóa,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019670 | ||
005 | 20080403170441.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 12.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 902.95 |b L.250.Đ | |
100 | 1 | |a Lê, Đức Lợi. | |
245 | 1 | 0 | |a Thư pháp nghệ thuật viết Hán hành / |c Lê Đức Lợi. |
260 | |a Huế : |b Thuận Hóa, |c 2004. | ||
300 | |a 92 tr. | ||
520 | 3 | |a Trình bày thư pháp, kết cấu và chương pháp viết hành thư. | |
653 | |a Thư pháp. | ||
653 | |a Hán Hành. | ||
907 | |a .b10164571 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 902.95 |b L.250.Đ |g 1 |i D.0009774 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10363221 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b L.250.Đ |g 1 |i D.0009775 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10363233 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b L.250.Đ |g 1 |i DV.0012111 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10363245 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b L.250.Đ |g 1 |i DV.0012112 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10363257 |z 23-02-24 |