|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00019738 |
| 005 |
20080403170418.0 |
| 008 |
080403s2003 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 12.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 300.73
|
| 084 |
|
|
|a 91(N711)
|b H401
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Hoa Kỳ và Anh quốc :
|b Đất nước con người và cuộc sống /
|c Nguyễn Viết Công dịch.
|
| 260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2003.
|
| 300 |
|
|
|a 111 tr.;
|c 19 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Các vấn đề trong đời sống xã hội ở Mỹ và Anh.
|
| 653 |
|
|
|a Địa lý
|
| 653 |
|
|
|a Đất nước.
|
| 653 |
|
|
|a Con người.
|
| 653 |
|
|
|a xã hội.
|
| 653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
| 653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
| 653 |
|
|
|a Mỹ
|
| 653 |
|
|
|a Anh.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Viết Công
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10165253
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009863
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10364845
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0009864
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10364857
|z 23-02-24
|