Triết học hỏi và đáp /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2004.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019781 | ||
005 | 20080403170442.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 55.000đ | ||
082 | 0 | |a 107.6 | |
084 | |a 1T |b N200X | ||
100 | 0 | |a Nexmeyanov E. E. | |
245 | 1 | 0 | |a Triết học hỏi và đáp / |c E. E. Nexmeyanov chủ biên; Trần Nguyên Việt dịch. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2004. | ||
300 | |a 317 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Triết học. | ||
653 | |a Hỏi đáp. | ||
700 | 1 | |a Trần, Nguyên Việt |e Dịch. | |
907 | |a .b10165678 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0037089 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10365795 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0037090 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10365801 |z 23-02-24 |