Từ điển các nền văn minh tôn giáo /
Thuật ngữ về tín ngưỡng và tôn giáo được sắp xếp theo trật tự của từ điển.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019840 | ||
005 | 20080403170413.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 240.000đ | ||
082 | 0 | |a 200.3 | |
084 | |a 25(03) |b C513K | ||
100 | 1 | |a Cung, Kim Tiến. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển các nền văn minh tôn giáo / |c Cung Kim Tiến. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2004. | ||
300 | |a 798 tr.; |c 28 cm. | ||
520 | 3 | |a Thuật ngữ về tín ngưỡng và tôn giáo được sắp xếp theo trật tự của từ điển. | |
653 | |a Tôn giáo. | ||
653 | |a Văn minh. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10166269 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |