|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00019854 |
005 |
20080403170422.0 |
008 |
080403s2004 vm vie d |
020 |
|
|
|c 45.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 951
|
084 |
|
|
|a N(414)3
|b L600NG
|
100 |
1 |
|
|a Lý, Ngọc Khiết.
|
245 |
1 |
0 |
|a 16 hoàng hậu Trung Quốc :
|b Nữ bá tước, nữ hoà kiệt, nữ hoàng đế /
|c Lý Ngọc Khiết chủ biên; Nguyễn Đức Sâm dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 427 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Nhân vật.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Sâm
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10166403
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0010007
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10367676
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0010008
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10367688
|z 23-02-24
|