MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00019868 | ||
| 005 | 20080403170430.0 | ||
| 008 | 080403s2004 vm vie d | ||
| 084 | |a 331(V) |b S450 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Các số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động Xã hội, |c 2004. | ||
| 300 | |a 465 tr.; |c 30 cm. | ||
| 653 | |a Lao động. | ||
| 653 | |a Việc làm. | ||
| 653 | |a Thống kê | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10166543 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||