Sách trả lời tâm lý cho nam sinh - nữ sinh /
Trao đổi về tâm lý học tập, tâm lý tuổi thanh xuân, tâm lý xã giao, tâm lý pháp luật, tâm lý cá tính và tâm lý chọn nghề cho nam sinh sinh, nữ sinh.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00019943 | ||
005 | 20080403170408.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 58.000đ | ||
082 | 0 | |a 156.4 |b H.250.H | |
100 | 0 | |a Hề Hoa. | |
245 | 1 | 0 | |a Sách trả lời tâm lý cho nam sinh - nữ sinh / |c Hề Hoa; Huy Sanh, Trần Thu Nguyệt dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2004. | ||
300 | |a 584 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trao đổi về tâm lý học tập, tâm lý tuổi thanh xuân, tâm lý xã giao, tâm lý pháp luật, tâm lý cá tính và tâm lý chọn nghề cho nam sinh sinh, nữ sinh. | |
653 | |a Tâm lý học. | ||
653 | |a Tâm lý lứa tuổi. | ||
653 | |a Giới tính. | ||
700 | 0 | |a Huy Sanh |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Trần, Thu Nguyệt |e Dịch. | |
907 | |a .b10167298 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 156.4 |b H.250.H |g 1 |i D.0001061 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10369971 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 156.4 |b H.250.H |g 1 |i D.0001062 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10369983 |z 23-02-24 |