Đại cương Phát hành xuất bản phẩm/
Những vấn đề lý luận cơ bản trong phát hành XBP hiện nay: nhận thức luận về kinh doanh nói chung, kinh doanh XBP nói riêng, đặc trưng hoat động, hàng hóa XBP đồng thời đi sâu phân tích các khâu nghiệp vụ phát hành XBP .
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội bNxb. Hà Nội,
2004.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00020046 | ||
| 005 | 20090410170401.0 | ||
| 008 | 080403s2004 vm vie d | ||
| 020 | |c 22.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 070.5 |b PH.104.TH | |
| 100 | 1 | |a Phạm, Thị Thanh Tâm. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đại cương Phát hành xuất bản phẩm/ |c Phạm Thị Thanh Tâm. |
| 260 | |a Hà Nội bNxb. Hà Nội, |c 2004. | ||
| 300 | |a 252 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những vấn đề lý luận cơ bản trong phát hành XBP hiện nay: nhận thức luận về kinh doanh nói chung, kinh doanh XBP nói riêng, đặc trưng hoat động, hàng hóa XBP đồng thời đi sâu phân tích các khâu nghiệp vụ phát hành XBP . | |
| 653 | |a Xuất bản phẩm. | ||
| 653 | |a Phát hành sách. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Kinh doanh. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b1016831x |b 04-12-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 03-12-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Xuất bản, Phát hành | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 070.5 |b PH.104.TH |g 1 |i TLMH.0000933 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376513 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 002.5 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0010208 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376501 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 002.5 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0010210 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376525 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 002.5 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0010211 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376537 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 002.5 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0010212 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10376549 |z 23-02-24 | ||