MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020333 | ||
005 | 20080403180447.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 370.9597 | |
084 | |a 370(V) |b B.108 | ||
245 | 0 | 0 | |a Báo cáo về tình hình giáo dục. |
260 | |a Hà Nội, |c 2004. | ||
300 | |a 48 tr.; |c 27 cm. | ||
490 | 0 | |a Chính Phủ | |
653 | |a Báo cáo. | ||
653 | |a Chính phủ | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b1017106x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |