MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020433 | ||
005 | 20080403180442.0 | ||
008 | 080403s2003 vm vie d | ||
084 | |a 7A6.1 |b CH.500.TH | ||
100 | 1 | |a Chu, Thị Tuyết. | |
245 | 1 | 0 | |a Làng quê Bắc Bộ một sản phẩm du lịch văn hóa hấp dẫn / |c Chu Thị Tuyết; Bùi Thanh Thuỷ hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2003. | ||
300 | |a 55 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Du lịch văn hóa. | ||
653 | |a Làng. | ||
653 | |a Bắc bộ | ||
907 | |a .b10172063 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |