|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00020506 |
005 |
20080403180423.0 |
008 |
080403s2003 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 38.000đ
|
084 |
|
|
|a 4(N523)
|b B100
|
245 |
0 |
0 |
|a 39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại :
|b Tiếng Anh giao tiếp thực hành /
|c Nguyễn Thị Tuyết biên dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 327 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
653 |
|
|
|a Giao tiếp.
|
653 |
|
|
|a Điện thoại.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Tuyết
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10172762
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0010400
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1037775x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0010401
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10377761
|z 23-02-24
|