|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00020514 |
| 005 |
20080403180428.0 |
| 008 |
080403s2004 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 1.000đ; 29.000đ
|
| 082 |
0 |
|
|a 650.21
|
| 084 |
|
|
|a 4(N523)
|b B100
|
| 245 |
0 |
0 |
|a 35 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh :
|b Tiếng Anh giao tiếp thực hành /
|c Nguyễn Thị Tuyết dịch.
|
| 260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2004.
|
| 300 |
|
|
|a 235 tr.;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
| 653 |
|
|
|a Giao tiếp.
|
| 653 |
|
|
|a Thực hành.
|
| 653 |
|
|
|a Kinh doanh.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Tuyết
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b1017283x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0010398
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1037789x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0010399
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10377906
|z 23-02-24
|