Chủ nghĩa duy vật biện chứng. T1:246tr.;T2:298tr.;T3:278tr.;T4:244tr.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020652 | ||
005 | 20190927200928.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c T1: 25.000đ; T2: 30.000đ; T3: 28.000đ; T4: 25.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 335.4112 | |
084 | |a 1D1 |b C125 | ||
245 | 0 | 0 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng. |n T1:246tr.;T2:298tr.;T3:278tr.;T4:244tr. |
246 | 0 | 0 | |a Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2005. | ||
653 | |a Triết học. | ||
653 | |a Bài tập. | ||
653 | |a Duy vật. | ||
653 | |a Biện chứng. | ||
907 | |a .b10174205 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0010635 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380814 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010636 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380826 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010637 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380838 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010638 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1038084x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010639 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380851 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010640 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380863 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010641 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380875 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0010642 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10380887 |z 23-02-24 |