Người thợ máy Tôn Đức Thắng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2004.
|
Edition: | In lần thứ 57. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020731 | ||
005 | 20080403180428.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 38.000đ | ||
082 | 0 | |a 923.1597 | |
084 | |a V23 |b L250M | ||
100 | 1 | |a Lê, Minh. | |
245 | 1 | 0 | |a Người thợ máy Tôn Đức Thắng / |c Lê Minh. |
250 | |a In lần thứ 57. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2004. | ||
300 | |a 378 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Tôn Đức Thắng. | ||
653 | |a Sự nghiệp. | ||
907 | |a .b10174990 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0037698 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10385666 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0037699 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10385678 |z 23-02-24 |