Từ điển từ láy tiếng Việt /
Các từ thường dùng, từ láy cổ các từ láy có tính chất phương ngữ, khẩu ngữ và các từ láy mới xuất hiện gần đây.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2003.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00020783 | ||
| 005 | 20080403180458.0 | ||
| 008 | 080403s2003 vm vie d | ||
| 020 | |c 58.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 | |
| 084 | |a 4(V)(03) |b H.407V | ||
| 100 | 1 | |a Hoàng, Văn Hành. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển từ láy tiếng Việt / |c Hoàng Văn Hành chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2003. | ||
| 300 | |a 536 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Các từ thường dùng, từ láy cổ các từ láy có tính chất phương ngữ, khẩu ngữ và các từ láy mới xuất hiện gần đây. | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 907 | |a .b10175507 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||