Tìm hiểu hiện trạng xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn trong hoạt động thông tin - thư viện tại Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ quốc gia và thư viện Quốc gia Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp khoa Thư viện thông tin /
Trình bày những vấn đề chung về hoạt động tiêu chuẩn hoá trong lĩnh vực thông tin thư viện. Hoạt động xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn tại Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia và thư viện Quốc gia Việt Nam. Đề xuất các biện pháp tăng cường hoạt động xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực th...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020852 | ||
005 | 20080403180439.0 | ||
008 | 080403s2006 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 027 |b NG.527.TR | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Tuấn. | |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu hiện trạng xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn trong hoạt động thông tin - thư viện tại Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ quốc gia và thư viện Quốc gia Việt Nam : |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Thư viện thông tin / |c Nguyễn Trọng Tuấn; Phan Huy Quế hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2006. | ||
300 | |a 101 tr.; |c 29 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề chung về hoạt động tiêu chuẩn hoá trong lĩnh vực thông tin thư viện. Hoạt động xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn tại Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia và thư viện Quốc gia Việt Nam. Đề xuất các biện pháp tăng cường hoạt động xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực thông tin thư viện. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Tiêu chuẩn. | ||
653 | |a Hoạt động thông tin thư viện. | ||
653 | |a Thư viện thông tin. | ||
653 | |a Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ quốc gia. | ||
653 | |a Thư viện Quốc gia Việt Nam. | ||
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Khoa Thư viện thông tin. | ||
653 | |a Đại học Văn hóa. | ||
907 | |a .b10176184 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |