Niên giám thống kê 2003.
Những số liệu cơ bản về động thái và thực trạng kinh tế Việt Nam năm 2003: Đơn vị, hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản Quốc gia, ngân sách nhà nước, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, đầu tư xây dựng, thương mại, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá, đời sống, .....
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00020901 | ||
005 | 20080403180405.0 | ||
008 | 080403s2004 vm vie d | ||
020 | |c 150.000đ | ||
082 | 0 | |a 315.97 | |
084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 2003. |
246 | 0 | 0 | |a Statistical yearbook 2003. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2004. | ||
300 | |a 698 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Những số liệu cơ bản về động thái và thực trạng kinh tế Việt Nam năm 2003: Đơn vị, hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản Quốc gia, ngân sách nhà nước, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, đầu tư xây dựng, thương mại, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá, đời sống, ... và một số liệu thông kê của nước ngoài. | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10176676 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |