|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00021056 |
005 |
20080403180433.0 |
008 |
080403s2004 vm vie d |
020 |
|
|
|c 27.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 428
|
084 |
|
|
|a 4(N523)
|b H455QU
|
100 |
0 |
|
|a Hồng Quang.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Anh về thời trang và ẩm thực /
|c Hồng Quang, Ngọc Huyên.
|
246 |
1 |
0 |
|a English for eating.
|
260 |
|
|
|a Cà Mau :
|b Cà Mau,
|c 2004.
|
300 |
|
|
|a 192 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tiếng Anh theo chủ đề trang phục và món ăn.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Anh.
|
907 |
|
|
|a .b1017820x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0011157
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10392403
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0011158
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10392415
|z 23-02-24
|