Từ điển tiếng Việt /
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2005.
|
Edition: | In lần thứ 11. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021248 | ||
005 | 20181008161022.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 140.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt / |c Hoàng Phê chủ biên. |
250 | |a In lần thứ 11. | ||
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2005. | ||
300 | |a 1221 tr.; |c 20 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
907 | |a .b10179999 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001543 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10396925 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001544 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10396937 |z 23-02-24 |