MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021714 | ||
005 | 20080403180449.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 13.000đ; 3.000đ | ||
082 | 0 | |a 344.597 | |
084 | |a 34(V)15 |b NH556 | ||
245 | 0 | 0 | |a Những nội dung mới của Luật giáo dục năm 2005. |
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2005. | ||
300 | |a 139 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Những nội dung mới của Luật Giáo dục năm 2005 đã được sửa đổi bổ sung. | |
653 | |a Luật giáo dục. | ||
653 | |a Chế độ chính sách. | ||
907 | |a .b10184648 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |