|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00021910 |
005 |
20080403180436.0 |
008 |
080403s2006 vm vie d |
020 |
|
|
|c 500đ
|
084 |
|
|
|a 7-09
|b T450NG
|
100 |
1 |
|
|a Tô, Ngọc Vân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Cuộc đời và sự nghiệp :
|b 1906 - 1954 /
|c Tô Ngọc Vân; Trịnh Hồng Hạnh dịch.
|
246 |
1 |
0 |
|a Life and work.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 127 tr.;
|c 25 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Cuộc đời sự nghiệp sáng tác hội hoạ của Tô Ngọc Vân.
|
653 |
|
|
|a Cuộc đời.
|
653 |
|
|
|a Sự nghiệp.
|
653 |
|
|
|a Chân dung.
|
653 |
|
|
|a Hội hoạ
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh, Hồng Hạnh
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10186566
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012334
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10413285
|z 23-02-24
|