Phong thuỷ sân vườn /
Cải tạo sân sân vườn.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00021958 | ||
005 | 20080403180400.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
082 | 0 | |a 299 |b L561QU | |
100 | 1 | |a Lương, Quỳnh Mai. | |
245 | 1 | 0 | |a Phong thuỷ sân vườn / |c Lương Quỳnh Mai, Lý Thanh Túc dịch. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2005. | ||
300 | |a 95 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cải tạo sân sân vườn. | |
653 | |a Khoa học. | ||
653 | |a Thần bí | ||
653 | |a Phong thuỷ | ||
653 | |a Sân vườn. | ||
700 | 1 | |a Lý, Thanh Túc |e Dịch. | |
907 | |a .b10186967 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 299 |b L561QU |g 1 |i D.0012239 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10414186 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 299 |b L561QU |g 1 |i D.0012240 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10414198 |z 23-02-24 |