|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022228 |
005 |
20081121151111.0 |
008 |
080403s2005 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 69.000đ
|
084 |
|
|
|a KN(544)=V
|b A.100.N
|
100 |
0 |
|
|a Anđecxen Hans Christian.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kho tàng truyện cổ Anđecxen /
|c Hans Christian Anđecxen; Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn, Ngô Thanh Tâm dịch.
|
250 |
|
|
|a Tái bản có bổ sung.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 633 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Truyện cổ
|
653 |
|
|
|a Anđecxen.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Văn Hải
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Minh Toàn
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Thanh Tâm
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10189580
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012452
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10420058
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012453
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1042006x
|z 23-02-24
|