|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00022317 |
| 005 |
20231124091155.0 |
| 008 |
080403s2007 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 85.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 895.1
|b M.101.NG
|
| 100 |
1 |
|
|a Mạc, Ngôn.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Báu vật của đời:
|b Tiểu thuyết/
|c Mạc Ngôn; Trần Đình Hiến dịch.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn Nghệ,
|c 2007.
|
| 300 |
|
|
|a 860 tr.;
|c 21 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
| 653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
| 653 |
|
|
|a Văn học hiện đại.
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 653 |
|
|
|a Khoa Viết văn, Báo chí
|
| 653 |
|
|
|a Ngành Sáng tác văn học.
|
| 700 |
1 |
|
|a Trần, Đình Hiến
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10190466
|b 28-10-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10005
|a 10010
|b 28-10-24
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 900 |
|
|
|a Văn học dịch
|
| 901 |
|
|
|a Đỗ, Thị Thu Thủy
|e Giảng viên
|
| 901 |
|
|
|a Mai, Anh Tuấn
|e Giảng viên
|
| 945 |
|
|
|a 895.1
|b M.101.NG
|g 1
|i M.0039520
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10422079
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|a 895.1
|b M.101.NG
|g 1
|i TLMH.0000768
|j 0
|l 10010
|o -
|p 85.000
|q -
|r -
|s -
|t 7
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10422080
|z 23-02-24
|