|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022689 |
005 |
20080403180436.0 |
008 |
080403s2006 vm vie d |
020 |
|
|
|c 17.000đ
|
084 |
|
|
|a 4(N523)09
|b Đ552D
|
100 |
0 |
|
|a Đức Dũng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Những mẩu chuyện ngắn hay nhất thế giới :
|b 30 chuyện cười, 15 chuyện lịch sử /
|c Đức Dũng.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 165 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
653 |
|
|
|a Kỹ năng.
|
653 |
|
|
|a Đọc.
|
907 |
|
|
|a .b10193856
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012805
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465534
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012806
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465546
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012807
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465558
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012808
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1046556x
|z 23-02-24
|