Từ điển ngữ pháp tiếng Anh và cách dùng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giao thông vận tải,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00022690 | ||
005 | 20080403180436.0 | ||
008 | 080403s2005 vm vie d | ||
020 | |c 26.000đ | ||
084 | |a 4(N523)-06 |b M312TH | ||
100 | 0 | |a Minh Thuận. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển ngữ pháp tiếng Anh và cách dùng / |c Minh Thuận. |
246 | 1 | 0 | |a Dictionary of English grammar and usaga. |
260 | |a Hà Nội : |b Giao thông vận tải, |c 2005. | ||
300 | |a 251 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
907 | |a .b10193868 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0012803 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10465571 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0012804 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10465583 |z 23-02-24 |