|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022693 |
005 |
20080403180439.0 |
008 |
080403s2005 vm vie d |
020 |
|
|
|c 56.000đ
|
084 |
|
|
|a 6T7.3-018.7
|b Đ116QU
|
100 |
0 |
|
|a Đăng Quang.
|
245 |
1 |
0 |
|a Sử dụng thông thạo Illustrator CS2 trong 18 ngày :
|b Hướng dẫn sử lý bằng hình ảnh /
|c Đăng Quang.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 523 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tin họcPhần mềm.
|
653 |
|
|
|a Illustrator CS2.
|
907 |
|
|
|a .b10193893
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012797
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465637
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012798
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465649
|z 23-02-24
|