|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022698 |
005 |
20080403180441.0 |
008 |
080403s2005 vm vie d |
020 |
|
|
|c 25.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 293
|b TH455TH
|
245 |
0 |
0 |
|a Phật giáo tam tự kinh /
|c Thông Thiền dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tôn Giáo,
|c 2005.
|
300 |
|
|
|a 193 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Phật giáo.
|
700 |
0 |
|
|a Thông Thiền
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10193935
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 293
|b TH455TH
|g 1
|i D.0012564
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1046573x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 293
|b TH455TH
|g 1
|i D.0012565
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10465741
|z 23-02-24
|