|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022712 |
005 |
20080403180449.0 |
008 |
080403s2006 vm vie d |
020 |
|
|
|c 42.000đ
|
084 |
|
|
|a 9(N711)-02
|b H100R
|
100 |
0 |
|
|a Harrington Michael.
|
245 |
1 |
0 |
|a Có một nước Mỹ khác sự nghèo khó ở Hoa Kỳ /
|c Michael Harrington; Phan Thu Hiền, Nguyễn Minh Trang, Ngô Mai Diện ...dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Trí thức,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 351 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a xã hội.
|
653 |
|
|
|a Mỹ
|
700 |
1 |
|
|a Phan, Thu Hiền
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Minh Trang
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Mai Diện
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10194071
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012616
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10466137
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012617
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10466149
|z 23-02-24
|