|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00022722 |
005 |
20080403180453.0 |
008 |
080403s2006 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 32.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 142.78
|
084 |
|
|
|a 1T7.2
|b NG527T
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Tiến Dũng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam :
|b Sách tham khảo /
|c Nguyễn Tiến Dũng.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ 1.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 225 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Chủ nghĩa.
|
653 |
|
|
|a Hiện sinh.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Triết học.
|
907 |
|
|
|a .b10194174
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012694
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10466368
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0012695
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1046637x
|z 23-02-24
|