Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm" /
Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và tác phẩm của 20 nữ học giả, nhà văn, nhà tâm lý học, phân tâm học, nhà hoạt động, nhà xã hội học, nhà kinh tế xã hội, nhà nhân học, nhà đạo đức, triết học hiện sinh... trong lĩnh vực nữ quyền, bình đẳng, giới và phát triển thế giới....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Phụ nữ Việt Nam,
2022.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023073 | ||
005 | 20080719170708.0 | ||
008 | 080719s2022 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 305.42 |b L.250.TH | |
084 | |a 9(N522)3 |b M.100.N | ||
100 | 1 | |a Lê, Thị Hạnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm" / |c Lê Thị Hạnh biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Phụ nữ Việt Nam, |c 2022. | ||
300 | |a 300 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và tác phẩm của 20 nữ học giả, nhà văn, nhà tâm lý học, phân tâm học, nhà hoạt động, nhà xã hội học, nhà kinh tế xã hội, nhà nhân học, nhà đạo đức, triết học hiện sinh... trong lĩnh vực nữ quyền, bình đẳng, giới và phát triển thế giới. | |
653 | |a Xã hội học. | ||
653 | |a Tác phẩm. | ||
653 | |a Tác giả | ||
653 | |a Phụ nữ | ||
653 | |a Bình đẳng giới. | ||
907 | |a .b10197217 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 305.42 |b L.250.TH |g 1 |i M.0048442 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10468766 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 305.42 |b L.250.TH |g 1 |i M.0048443 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10468778 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 305.42 |b L.250.TH |g 1 |i M.0048444 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1046878x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 305.42 |b L.250.TH |g 1 |i M.0048445 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10468791 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 305.42 |b L.250.TH |g 1 |i M.0048446 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10468808 |z 23-02-24 |