|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00023074 |
| 005 |
20080721090724.0 |
| 008 |
080721s1990 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 3.600đ
|
| 084 |
|
|
|a 4(N523)-074
|b A.107.TH
|
| 100 |
0 |
|
|a Anh Thư
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Thành ngữ Anh Việt thông dụng /
|c Anh Thư
|
| 260 |
|
|
|a Sông Bé :
|b Tổng Hợp,
|c 1990.
|
| 300 |
|
|
|a 228 tr.;
|c 19 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Vận dụng những câu thành ngữ Anh Việt thông dụng để sử dụng cấu trúc câu chính xác.
|
| 653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
| 653 |
|
|
|a Thành ngữ
|
| 653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
| 653 |
|
|
|a Tiếng Việt.
|
| 907 |
|
|
|a .b10197229
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|