|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023080 |
005 |
20080721100737.0 |
008 |
080721s1976 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.92211
|
084 |
|
|
|a 8(V)1
|
245 |
0 |
0 |
|a Thơ chữ Hán Cao Bá Quát :
|b Tuyển dịch.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ hai.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1976.
|
300 |
|
|
|a 363 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tuyển dịch một số tác phẩm thơ văn chữ Hán có giá trị của Cao Bá Quát.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Thơ văn.
|
653 |
|
|
|a Chữ Hán.
|
653 |
|
|
|a Cao Bá Quát.
|
907 |
|
|
|a .b10197266
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002200
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1046881x
|z 23-02-24
|