Ngữ văn Hán Nôm / T2, Ngũ Kinh.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023307 | ||
005 | 20080726100719.0 | ||
008 | 080726s2004 vm vie d | ||
020 | |c 115.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9227 | |
084 | |a 4(V)-02 |b NG.560 | ||
245 | 0 | 0 | |a Ngữ văn Hán Nôm / |c Trần Lê Sáng chủ biên. |n T2, |p Ngũ Kinh. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2004. | ||
300 | |a 995 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ văn. | ||
653 | |a Chữ Hán. | ||
653 | |a Chữ Nôm. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004 |t Ngữ văn Hán Nôm |w 23305. | |
907 | |a .b10199123 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0011110 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10474468 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0011111 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1047447x |z 23-02-24 |