|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023349 |
005 |
20080909160940.0 |
008 |
080726s2003 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V23
|b NG.527.C
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Công Hoan.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyễn Công Hoan toàn tập /
|c Nguyễn Công Hoan.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2003.
|
300 |
|
|
|a 9 tập;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
653 |
|
|
|a Toàn tập.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T6
|h 1190 tr.
|w 17526.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T5
|h 1052 tr.
|w 17528.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T3
|h 1110 tr.
|w 17527.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T4
|h 1102 tr.
|w 17529.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T7
|h 750 tr.
|t Phần I
|w 23345.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T7
|h 840 tr.
|t Phần II
|w 23346.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T8
|h 1160 tr.
|w 23347.
|
774 |
0 |
|
|a Nguyễn Công Hoan
|d Hà Nội : Văn học, 2003
|g T9
|h 937 tr.
|w 23348.
|
907 |
|
|
|a .b10199494
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|