Danh tướng Việt Nam/ T3: Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn.
Những danh tướng Việt Nam trong thời kỳ giữ nước.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Giáo dục,
2003.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023354 | ||
005 | 20231102081132.0 | ||
008 | 080728s2003 vm vie d | ||
020 | |c 21.400đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.702 |b NG.527.KH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Khắc Thuần. | |
245 | 1 | 0 | |a Danh tướng Việt Nam/ |c Nguyễn Khắc Thuần. |n T3: |p Danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỷ XVIII và phong trào Tây Sơn. |
250 | |a Tái bản lần thứ năm. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Giáo dục, |c 2003. | ||
300 | |a 343 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Những danh tướng Việt Nam trong thời kỳ giữ nước. | |
653 | |a Nhân vật lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lịch sử quân sự | ||
653 | |a Quân sự | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Môn học. | ||
773 | 0 | |b Tái bản |d Hà Nội : Giáo dục, 2003 |t Danh tướng Việt Nam |w 23559. | |
907 | |a .b10199524 |b 30-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (12)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 29-11-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Lịch sử Việt Nam cổ trung đại | ||
900 | |a Khoa Di sản Văn hóa | ||
900 | |a Chuyên ngành Bảo tàng | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031142 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475424 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031143 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475436 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031144 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475448 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031145 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1047545x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031146 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475461 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031147 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475473 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031148 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475485 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031149 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475497 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0031150 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475503 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035295 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475515 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035296 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475527 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i M.0035297 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475539 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i TLMH.0000870 |j 0 |l 10010 |o - |p 21.400 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475412 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i D.0009444 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475394 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 959.702 |b NG.527.KH |g 1 |i D.0009445 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10475400 |z 23-02-24 |