Tổng tập văn học dân gian người Việt.
Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023434 | ||
005 | 20221219181242.0 | ||
008 | 080730s2006 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 324.2597075 |b V.115 | |
245 | 0 | 0 | |a Tổng tập văn học dân gian người Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2006. | ||
300 | |a 19 tập; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các văn kiện của Đảng cùng các nghị quyết, chỉ thị, thông tư, quyết định, thông báo, báo cáo, công văn của Bộ Chính trị, Thường vụ Bộ Chính trị, các bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo chủ chốt của Đảng, ... | |
653 | |a Văn học dân gian. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T18 |h 904 tr. |t Kịch tuồng dân gian/ Nguyễn Xuân Yến chủ biên |w 21897. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003 |g T1 |h 795 tr. |t Tục ngữ/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 16908. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003 |g T2 |h 864 tr. |t Tục ngữ/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 23423. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002 |g T16 |h 1047 tr. |t Quyển thượng: Ca dao tình yêu lứa đôi/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 16419. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002 |g T16 |h 847 tr. |t Quyển hạ: Ca dao tình yêu lứa đôi/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 16420. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003 |g T19 |h 1261 tr. |t Nhận định và tra cứu |w 17803. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003 |g T17 |h 913 tr. |t Kịch bản chèo |w 17804. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003 |g T10 |h 663 tr. |t Truyện ngụ ngôn/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 17807. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T13 |h 924 tr. |t Vè sinh hoạt/ Vũ Tố Hảo biên soạn |w 23425. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T14 |h 1271 tr. |t Vè chống phong kiến đế quốc/ Vũ Tố Hảo biên soạn |w 23427. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T15 |h 1174 tr. |t Ca dao/ Nguyễn Xuân Kính chủ biên |w 23428. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T4 |h 957 tr. |t Truyền thuyết dân gian người Việt/ Kiều Thu Hoạch chủ biên |w 23430. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T5 |h 766 tr. |t Truyền thuyết dân gian người Việt/ Kiều Thu Hoạch chủ biên |w 23431. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T6 |h 993 tr. |t Truyện cổ tích thần kỳ/ Nguyễn Thị Huế chủ biên |w 23432. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 |g T11 |h 993 tr. |t Giai thoại văn học Việt Nam/ Kiều Thu Hoạch chủ biên |w 23433. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |g T7 |h 688 tr. |t Truyện cổ tích loài vật-Truyện cổ tích sinh hoạt/ Nguyễn Thị Huế chủ biên |w 39469. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |g T3 |h 749 tr. |t Câu đố/ Trần Đức Ngôn biên soạn |w 39468. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |g T8 |h 1353 tr. |t Truyện cười/ Nguyễn Chí Bền chủ biên |w 39470. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |g T9 |h 1057 tr. |t Truyện cười: Phần truyện Trạng/ Nguyễn Chí Bền chủ biên |w 39471. | |
774 | 0 | |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005 |g T12 |h 874 tr. |t Truyện Nôm bình dân/ Kiều Thu Hoạch chủ biên |w 39472. | |
907 | |a .b10200277 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |