Hải Thượng y tôn tâm lĩnh / Q2, Y hải cầu nguyên - Châu ngọc cách ngôn - Đạo lưu dư vận - Bách bệnh cơ yếu - Y trung quan kiện.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đồng Tháp :
Tổng Hợp,
1998.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa. |
Series: | Sách thuốc Việt Nam.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023474 | ||
005 | 20080801100804.0 | ||
008 | 080801s1998 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 619(V) |b L.250.H | ||
100 | 1 | |a Lê, Hữu Trác. | |
245 | 1 | 0 | |a Hải Thượng y tôn tâm lĩnh / |c Lãn Ông Lê Hữu Trác. |n Q2, |p Y hải cầu nguyên - Châu ngọc cách ngôn - Đạo lưu dư vận - Bách bệnh cơ yếu - Y trung quan kiện. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa. | ||
260 | |a Đồng Tháp : |b Tổng Hợp, |c 1998. | ||
300 | |a 371 tr.; |c 24 cm. | ||
490 | 0 | |a Sách thuốc Việt Nam. | |
653 | |a Y học. | ||
653 | |a Lãn Ông. | ||
653 | |a Y học cổ truyền. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
773 | 0 | |b Tái bản có sửa chữa |d Đồng Tháp : Tổng hợp, 1998 |t Hải Thượng y tôn tâm lĩnh |w 23478. | |
907 | |a .b10200654 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0036471 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10479648 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036472 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1047965x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036473 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10479661 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0036474 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10479673 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0009511 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10479636 |z 23-02-24 |