|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023481 |
005 |
20080801100832.0 |
008 |
080801s1999 vm vie d |
020 |
|
|
|c 130.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V2
|b H.404.TH
|
100 |
0 |
|
|a Hoài Thanh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập Hoài Thanh /
|c Hoài Thanh.
|n T.2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1999.
|
300 |
|
|
|a 1418 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nghị luận.
|
653 |
|
|
|a Tiểu luận.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Thanh
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T.1
|h 731 tr.
|w 8960.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Thanh
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T.4
|h 1256 tr.
|w 8957.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Thanh
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T.3
|h 970 tr.
|w 8958.
|
774 |
0 |
|
|a Hoài Thanh
|d Hà Nội : Văn học, 1999
|g T.2
|h 1418 tr.
|w 8959.
|
907 |
|
|
|a .b1020071x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|