|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023515 |
005 |
20080802160819.0 |
008 |
080802s1995 vm vie d |
020 |
|
|
|c 22.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 6T7.3
|b T.311
|
245 |
0 |
0 |
|a Tin học ứng dụng /
|c Thạch Bình Cường, Nguyễn Quang Đạo biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1995.
|
300 |
|
|
|a 261 tr.;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a tin học.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Giáo dục, 1995
|g T3
|h 259 tr.
|t Tin học trong quản lý
|w 8206.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Giáo dục, 1995
|g T4
|h 187 tr.
|t Tin học văn phòng nâng cao
|w 8220.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Giáo dục, 1995
|g T1
|h 131 tr.
|t Tin học cơ sở
|w 23512.
|
774 |
0 |
|
|d Hà Nội : Giáo dục, 1995
|g T2
|h 261 tr.
|t Tin học trong khoa học kỹ thuật
|w 23513.
|
907 |
|
|
|a .b10201051
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|