|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023574 |
005 |
20080805100836.0 |
008 |
080805s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V24
|b M.103.CH
|
100 |
1 |
|
|a Mai, Chí Thọ
|
245 |
1 |
0 |
|a Hồi ức Mai Chí Thọ /
|c Mai Chí Thọ
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
774 |
0 |
|
|a Mai Chí Thọ
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
|g T1
|h 169 tr.
|t Những mẩu chuyện đời tôi
|w 23576.
|
774 |
0 |
|
|a Mai Chí Thọ
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
|g T2
|h 243 tr.
|t Theo bước chân lịch sử
|w 23577.
|
907 |
|
|
|a .b10201622
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|