|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023576 |
005 |
20080805100807.0 |
008 |
080805s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 27.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.98
|
084 |
|
|
|a V24
|b M.103.CH
|
100 |
1 |
|
|a Mai, Chí Thọ
|
245 |
1 |
0 |
|a Hồi ức Mai Chí Thọ /
|c Mai Chí Thọ.
|n T1,
|p Những mẩu chuyện đời tôi.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 169 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Hồi ký
|
773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
|t Hồi ức Mai Chí Thọ
|w 23574.
|
907 |
|
|
|a .b10201646
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007325
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10482015
|z 23-02-24
|