|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023651 |
005 |
20080806110848.0 |
008 |
080806s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 38.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 891.73
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b T.454.X
|
100 |
0 |
|
|a Tônxtôi Alecxêy.
|
245 |
1 |
0 |
|a Pie đệ nhất /
|c Alecxêy Tônxtôi; Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 579 tr.;
|c 19 cm.
|
500 |
|
|
|a Dịch theo bản Pháp văn.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Xuân Thảo
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh, Như Lương
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000
|n Dịch từ bản Pháp văn
|t Pie đệ nhất
|w 23652.
|
907 |
|
|
|a .b10202389
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (4)10005
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034475
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10483093
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034476
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1048310x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034477
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10483111
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0034478
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10483123
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0009367
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10483081
|z 23-02-24
|