|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023652 |
005 |
20080806110829.0 |
008 |
080806s2000 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b T.454.X
|
100 |
0 |
|
|a Tônxtôi Alecxêy.
|
245 |
1 |
0 |
|a Pie đệ nhất /
|c Alecxêy Tônxtôi; Nguyễn Xuân Thảo, Trịnh Như Lương dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn Nghệ,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
500 |
|
|
|a Dịch từ bản Pháp văn.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Xuân Thảo
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh, Như Lương
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Tônxtôi Alecxêy
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000
|g T1
|h 733 tr.
|n Dịch từ bản Pháp văn
|w 18381.
|
774 |
0 |
|
|a Tônxtôi Alecxêy
|d Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000
|g T2
|h 579 tr.
|n Dịch theo bản Pháp văn
|w 23651.
|
907 |
|
|
|a .b10202390
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|