|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00023667 |
| 005 |
20080806160810.0 |
| 008 |
080806s2003 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 180.000đ
|
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 370.9597
|
| 084 |
|
|
|a 37
|b NG.527.TH
|
| 100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị Chân Quỳnh.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Khoa cử Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Chân Quỳnh.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2003.
|
| 300 |
|
|
|a 390 tr.;
|c 30 cm.
|
| 500 |
|
|
|a Q.Thượng: Thi hương.
|
| 520 |
3 |
|
|a Ghi chép lại chế độ Khoa cử thời xưa: nguồn gốc, thí sinh, khảo quan, trường thi, ..
|
| 653 |
|
|
|a Giáo dục.
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 653 |
|
|
|a Thi cử
|
| 907 |
|
|
|a .b10202547
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0008654
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10483408
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0008655
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1048341x
|z 23-02-24
|