Lịch sử thế giới /
Gồm tình hình quốc tế sau chiến tranh thế giới lần thứ 2.
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00023685 | ||
005 | 20080807150817.0 | ||
008 | 080807s2002 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 9(T) |b L.302 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử thế giới / |c Phong Đảo dịch. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2002. | ||
300 | |a 6 tập; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm tình hình quốc tế sau chiến tranh thế giới lần thứ 2. | |
653 | |a Lịch sử đương đại. | ||
653 | |a Lịch sử thế giới. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
700 | 0 | |a Phong Đảo |e Dịch. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |g T1 |h 582 tr. |t Thời cổ đại |w 17098. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |g T2 |h 761 tr. |t Thời trung cổ |w 17099. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |g T3 |h 609 tr. |t Thời cận đại: 1640-1900 |w 17100. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002 |g T4 |h 623 tr. |t Thời cận đại: 1640-1900 |w 17101. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.HCM, 2002 |g T5 |h 807 tr. |t Thời hiện đại: 1900-1945 |w 17097. | |
774 | 0 | |d Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.HCM, 2002 |g T6 |h 825 tr. |t Thời đương đại: 1945-2000 |w 17102. | |
907 | |a .b10202717 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |