|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00023698 |
005 |
20080807160818.0 |
008 |
080807s2001 vm vie d |
084 |
|
|
|a 4(N523)=V
|b PH.104.V
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Bình.
|
245 |
1 |
0 |
|a Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui /
|c Phạm Văn Bình sưu tầm dịch và biên soạn.
|
246 |
1 |
0 |
|a Learning English from funny stories.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Anh.
|
774 |
0 |
|
|a Phạm Văn Bình
|d Hà Nội : Thế Giới, 2001
|g T1
|h 272 tr.
|w 18786.
|
774 |
0 |
|
|a Phạm Văn Bình
|d Hà Nội : Thế Giới, 2001
|g T2
|h 236 tr.
|w 23697.
|
907 |
|
|
|a .b10202845
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|